Có 1 kết quả:

海椰子 hǎi yē zi ㄏㄞˇ ㄜ

1/1

hǎi yē zi ㄏㄞˇ ㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

coco de mer or "sea coconut" (Lodoicea maldivica)

Bình luận 0